Từ điển Trần Văn Chánh
嗐 - hại
(thán) Chà: 嗐,想不到他病得這樣重 Chà, không ngờ anh ấy ốm nặng như vậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗐 - hạt
Há to miệng ra — Kêu lên kinh ngạc.